Rèn kĩ năng viết bài văn phân tích, đánh giá chủ đề và một số nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm truyện
I. MỞ BÀI
- Giới thiệu tên tác giả, tác phẩm
- Nêu vấn đề cần bàn luận: chủ đề và nghệ thuật của truyện ngắn.
II. THÂN BÀI
LUẬN ĐIỂM 1: PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ CHỦ ĐỀ CỦA TRUYỆN NGẮN
a. Xác định chủ đề chính của truyện
b. Phân tích, đánh giá chủ đề
+ Chủ đề đó được thể hiện như thế nào? Qua nhân vật nào?
+ Chủ đề đó có mới mẻ không? Cái đặc sắc của chủ đề?
c. Thông điệp/ bài học người đọc rút ra từ chủ đề
+ Bài học nhân sinh: Truyện giúp người đọc rút ra bài học về đạo đức, cách đối nhân xử thế, giá trị của tình cảm gia đình, tình bạn, tình yêu...
+ Sự đồng cảm: Người đọc có thể cảm nhận và thấu hiểu số phận nhân vật, từ đó hình thành lòng trắc ẩn và suy nghĩ sâu sắc hơn về cuộc sống.
+ Tính thời sự: Dù được viết từ trước, nhưng truyện vẫn phản ánh những vấn đề hiện tại như bất công xã hội, phân biệt giàu nghèo, chiến tranh, hòa bình, nhân quyền…
+ Cảm hứng và động lực: Một số truyện truyền tải thông điệp tích cực, khuyến khích người đọc sống có ý nghĩa hơn.
LUẬN ĐIỂM 2. PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ NGHỆ THUẬT CỦA TRUYỆN NGẮN
2.2. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
a. Miêu tả nhân vật
- Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại được khắc họa qua nhiều phương diện: ngoại hình, hành động, suy nghĩ, lời nói.
- Ngoại hình: Không chỉ giúp người đọc hình dung diện mạo nhân vật mà còn thể hiện tính cách và hoàn cảnh sống.
- Hành động: Là phương tiện quan trọng thể hiện bản chất con người. Một số nhân vật có hành động mạnh mẽ, quyết liệt, trong khi có nhân vật lại lặng lẽ, cam chịu.
- Suy nghĩ và lời nói: Giúp nhân vật bộc lộ quan điểm, tư tưởng, phản ánh thế giới nội tâm phong phú.
- Cách miêu tả nhân vật:
+ Miêu tả trực tiếp: Tác giả mô tả rõ ràng ngoại hình, tính cách nhân vật qua câu văn cụ thể.
+ Miêu tả gián tiếp: Nhân vật hiện lên qua lời kể của người khác, qua cách họ tương tác với môi trường xung quanh.
b. Tính cách và tâm lý nhân vật
- Nhân vật trong truyện ngắn có thể mang tính cách cố định hoặc thay đổi theo diễn biến câu chuyện.
- Tính cách nổi bật: Nhân vật có thể hiền lành, cam chịu, mạnh mẽ, thông minh, phản kháng hoặc tinh quái…
- Sự phát triển tâm lý: Một số nhân vật trải qua quá trình biến đổi nội tâm, từ đó thể hiện sự trưởng thành hoặc thay đổi do hoàn cảnh tác động.
- Cách thể hiện nội tâm:
+ Độc thoại nội tâm: Bộc lộ những suy tư, trăn trở sâu kín của nhân vật.
+ Hành động: Thể hiện sự đấu tranh tâm lý, những quyết định quan trọng.
+ Đối thoại: Là phương tiện giúp nhân vật bộc lộ suy nghĩ gián tiếp.
d. Đánh giá nhân vật
- Tính điển hình: Nhân vật trong truyện ngắn hiện đại thường đại diện cho một tầng lớp, một giai cấp hoặc phản ánh một vấn đề xã hội nhất định.
- Ấn tượng đối với người đọc:
+ Một số nhân vật để lại dấu ấn sâu sắc nhờ tính cách đặc biệt hoặc số phận éo le.
- Những nhân vật có nội tâm phức tạp hoặc mang ý nghĩa biểu tượng thường khiến người đọc suy ngẫm lâu dài.
3.2. Cốt truyện và kết thúc truyện
- Lưu ý: muốn xác định được cốt truyện thì dự vào sự kiện hoặc tâm lí
- Cốt truyện tuyến tính (diễn biến theo trình tự thời gian) hoặc cốt truyện phi tuyến tính (hồi tưởng, lắp ghép, đồng hiện…).
- Cốt truyện tâm lý (tập trung làm rõ thế giới nội tâm của nhân vật)
- Việc xây dựng cốt truyện có thể hướng đến sự đơn giản nhưng giàu ý nghĩa hoặc tạo ra nút thắt, bất ngờ để thu hút người đọc.
- Kết thúc truyện:
+ Kết thúc mở: người đọc trở thành người đồng sáng tạo, tự thể hiện suy nghĩ về nhân vật bằng trải nghiệm, vốn sống của bản thân.
+ Kết thúc bất ngờ: Đảo ngược tình huống làm người đọc ngỡ ngàng.
+ Kết thúc có hậu hoặc bi kịch: Tùy vào tư tưởng và phong cách của tác giả.
3.3. Ngôi kể và điểm nhìn
+ Xác định người kế và ngôi kể: người kể chuyện ngôi thứ nhất (là một nhân vật trong truyện) hay người kể chuyện ngôi thứ ba (người kế đứng ngoài câu chuyện, hiện ra qua giọng kể).
+ Xác định điểm nhìn của người kể chuyện là toàn tri hay hạn tri: Người kể chuyện ngôi thứ nhất thường là hạn tri (chỉ kể trong phạm vi hiểu biết của chính mình, không biết về các nhân vật khác); Người kể chuyện ngôi thứ ba: Cần xác định điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba là toàn tri hay hạn tri bằng cách đặt và trả lời câu hỏi: Người kể chuyện ngôi thứ ba biết hết về các các nhân vật hay chi biết và kể về các nhân vật khác qua việc đặt cái nhìn của mình vào một nhân vật chính trong truyện?
+ Tác dụng của ngôi kể, điểm nhìn
3.4. Ngôn ngữ và giọng điệu
- Ngôn ngữ mộc mạc, chân thực: Gần gũi với đời sống, giúp nhân vật trở nên sống động.
- Ngôn ngữ mang tính địa phương: Phản ánh vùng miền, làm tăng tính chân thực.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm: Nhằm thể hiện nội tâm, cảm xúc sâu sắc của nhân vật.
- Ngôn ngữ có tính triết lý: Thể hiện những suy tư sâu sắc về cuộc đời, con người.
- Biện pháp tu từ: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, liệt kê, điệp… có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh, nhân vật?
- Lưu ý: Ngôn ngữ cần có bằng chứng từ tác phẩm
b. Giọng điệu
- Giọng hài hước: Giúp tác phẩm trở nên sinh động, nhẹ nhàng dù phản ánh vấn đề nghiêm túc.
- Giọng trữ tình: Giàu cảm xúc, khiến câu chuyện mang màu sắc thơ mộng, sâu lắng.
- Giọng sâu sắc, triết lý: Nhấn mạnh những bài học, tư tưởng nhân sinh qua câu chuyện.
- Giọng châm biếm, mỉa mai: Dùng để phê phán một hiện thực xã hội hoặc một kiểu nhân vật tiêu cực.
- Giọng văn khách quan, lạnh lùng: Để người đọc tự suy xét, đánh giá tình huống, nhân vật.
III. KẾT BÀI
+ Khẳng định lại giá trị chủ đề và nghệ thuật của truyện
+ Cảm nhận cá nhân về tác phẩm
Để lại bình luận